Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stowing


noun
the act of packing or storing away
Syn:
stowage
Derivationally related forms:
stow, stow (for: stowage)
Hypernyms:
storage

Related search result for "stow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.