Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sniveling


noun
whining in a tearful manner (Freq. 1)
Syn:
snivel
Derivationally related forms:
snivel, snivel (for: snivel)
Hypernyms:
crying, weeping, tears

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.