Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shadowed


adjective
filled with shade (Freq. 1)
- the shady side of the street
- the surface of the pond is dark and shadowed
- we sat on rocks in a shadowy cove
- cool umbrageous woodlands
Syn:
shady, shadowy, umbrageous
Similar to:
shaded
Derivationally related forms:
shadow (for: shadowy), shadowiness (for: shadowy), shadiness (for: shady), shade (for: shady)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.