Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shadowiness


noun
relative darkness caused by light rays being intercepted by an opaque body
- it is much cooler in the shade
- there's too much shadiness to take good photographs
Syn:
shade, shadiness
Derivationally related forms:
shadowy, shady (for: shadiness), shady (for: shade), shade (for: shade)
Hypernyms:
semidarkness
Hyponyms:
shadow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.