Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rucksack



noun
a bag carried by a strap on your back or shoulder
Syn:
backpack, back pack, knapsack, packsack, haversack
Derivationally related forms:
backpacker (for: backpack), backpack (for: backpack)
Hypernyms:
bag
Hyponyms:
kitbag, kit bag

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.