Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kitbag


noun
a knapsack (usually for a soldier)
Syn:
kit bag
Hypernyms:
backpack, back pack, knapsack, packsack, rucksack, haversack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.