Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ranked


adjective
arranged in a sequence of grades or ranks (Freq. 1)
- stratified areas of the distribution
Syn:
graded, stratified
Similar to:
hierarchical, hierarchal, hierarchic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rank"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rank"
    rancid ringed

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.