Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quarantined


adjective
under forced isolation especially for health reasons
- a quarantined animal
- isolated patients
Syn:
isolated
Similar to:
segregated, unintegrated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.