Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pyorrhoea


noun
1. discharge of pus
Syn:
pyorrhea
Hypernyms:
pathology
2. chronic periodontitis;
purulent inflammation of the teeth sockets
Syn:
pyorrhea, pyorrhea alveolaris, Riggs' disease
Hypernyms:
periodontal disease, periodontitis
Hyponyms:
pericementoclasia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.