Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
platitudinous


adjective
dull and tiresome but with pretensions of significance or originality (Freq. 1)
- bromidic sermons
Syn:
bromidic, corny, platitudinal
Similar to:
unoriginal
Derivationally related forms:
platitude, corn (for: corny)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "platitudinous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.