Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bromidic


adjective
1. given to uttering bromides
Pertains to noun:
bromide
2. dull and tiresome but with pretensions of significance or originality
- bromidic sermons
Syn:
corny, platitudinal, platitudinous
Similar to:
unoriginal
Derivationally related forms:
platitude (for: platitudinous), corn (for: corny)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.