Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pitchfork



I - noun
a long-handled hand tool with sharp widely spaced prongs for lifting and pitching hay (Freq. 2)
Hypernyms:
hand tool
Part Meronyms:
tine

II - verb
lift with a pitchfork
- pitchfork hay
Syn:
fork
Derivationally related forms:
fork (for: fork)
Hypernyms:
lift
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.