Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photocoagulation


noun
surgical procedure that uses an intense laser beam to destroy diseased retinal tissue or to make a scar that will hold the retina in cases of detached retina
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.