Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patina


noun
a fine coating of oxide on the surface of a metal (Freq. 1)
Derivationally related forms:
patinate, patinize
Hypernyms:
coating, coat
Hyponyms:
verdigris

Related search result for "patina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.