Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patinated




patinated
['pætineitid]
tính từ
có gỉ (đồ đồng cũ)
có nước bóng (đồ gỗ cổ)


/'pætineitid/

tính từ
có gỉ (đồ đồng cũ)
có nước bóng (đồ gỗ cổ)

Related search result for "patinated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.