Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
palaeopathology


noun
the study of disease of former times (as inferred from fossil evidence)
Syn:
paleopathology
Hypernyms:
archeology, archaeology, pathology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.