Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
opencut


adjective
(of mines and mining) worked from the exposed surface
- opencast mining
- an opencut iron mine
Syn:
opencast
Similar to:
surface
Topics:
mining, excavation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.