Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
notebook



noun
1. a book with blank pages for recording notes or memoranda (Freq. 2)
Hypernyms:
book, volume
Hyponyms:
commonplace book, jotter, playbook
2. a small compact portable computer
Syn:
notebook computer
Hypernyms:
portable computer
Hyponyms:
planner

Related search result for "notebook"
  • Words contain "notebook" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sổ tay biên

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.