Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nether


adjective
1. lower
- gnawed his nether lip
Similar to:
bottom
2. dwelling beneath the surface of the earth
- nether regions
Syn:
chthonian, chthonic
Similar to:
infernal
3. located below or beneath something else
- nether garments
- the under parts of a machine
Syn:
under
Similar to:
low

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nether"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.