Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
morose



adjective
showing a brooding ill humor (Freq. 2)
- a dark scowl
- the proverbially dour New England Puritan
- a glum, hopeless shrug
- he sat in moody silence
- a morose and unsociable manner
- "a saturnine, almost misanthropic young genius"- Bruce Bliven
- a sour temper
- a sullen crowd
Syn:
dark, dour, glowering, glum, moody,
saturnine, sour, sullen
Similar to:
ill-natured
Derivationally related forms:
sullenness (for: sullen), sourness (for: sour), moroseness, moodiness (for: moody), glumness (for: glum)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.