Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mebibyte


noun
a unit of information equal to 1024 kibibytes or 2^20 (1,048,576) bytes
Syn:
megabyte, M, MB, MiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
gigabyte, gibibyte, G, GB, GiB
Part Meronyms:
kilobyte, kibibyte, K, KB, kB, KiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.