Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kibibyte


noun
a unit of information equal to 1024 bytes
Syn:
kilobyte, K, KB, kB, KiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
megabyte, mebibyte, M, MB, MiB
Part Meronyms:
word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.