Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
madrigal


I - noun
an unaccompanied partsong for 2 or 3 voices;
follows a strict poetic form
Derivationally related forms:
madrigalist
Hypernyms:
partsong

II - verb
sing madrigals (Freq. 1)
- The group was madrigaling beautifully
Topics:
music
Hypernyms:
sing
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Sam and Sue madrigal

Related search result for "madrigal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.