Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lowball


verb
make a deliberately low estimate
- The construction company wanted the contract badly and lowballed
Syn:
underestimate
Derivationally related forms:
underestimate (for: underestimate), underestimation (for: underestimate)
Hypernyms:
estimate, gauge, approximate, guess, judge
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.