Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lapidist


noun
a skilled worker who cuts and engraves precious stones
Syn:
lapidary
Derivationally related forms:
lapidary, lapidarist (for: lapidary), lapidist (for: lapidary)
Hypernyms:
engraver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.