Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jellify


verb
1. become jelly
- The sauce jellified
Derivationally related forms:
jelly
Hypernyms:
change integrity
Verb Frames:
- Something ----s
2. make into jelly
- jellify a liquid
Syn:
jelly
Derivationally related forms:
jelly (for: jelly), jelly
Hypernyms:
change integrity
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "jellify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.