Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jailbird


noun
a criminal who has been jailed repeatedly
Syn:
jail bird, gaolbird
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.