Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inosculate


verb
1. come together or open into each other
- the blood vessels anastomose
Syn:
anastomose
Hypernyms:
join, conjoin
Verb Group:
anastomose
Verb Frames:
- Something ----s
2. cause to join or open into each other by anastomosis
- anastomose blood vessels
Syn:
anastomose
Derivationally related forms:
inosculation
Hypernyms:
join, bring together
Verb Group:
anastomose
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "inosculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.