Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inflict


verb
impose something unpleasant (Freq. 9)
- The principal visited his rage on the students
Syn:
bring down, visit, impose
Derivationally related forms:
imposition (for: impose), visitation (for: visit), infliction
Hypernyms:
communicate, intercommunicate
Hyponyms:
order, prescribe, dictate, intrude, obtrude,
clamp, give, foist
Verb Frames:
- Somebody ----s something on somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inflict"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.