Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infidelity


noun
the quality of being unfaithful (Freq. 2)
Syn:
unfaithfulness
Ant:
faithfulness (for: unfaithfulness), fidelity
Derivationally related forms:
unfaithful (for: unfaithfulness)
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
faithlessness, falseness, fickleness, inconstancy, disloyalty

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.