Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fidelity




fidelity
[fi'deliti]
danh từ
lòng trung thành; tính trung thực
sự đúng đắn, sự chính xác
(kỹ thuật) độ tin; độ trung thực



(Tech) độ trung thực


(máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự
sát nghĩa (của bản dịch)

/fi'deliti/

danh từ
lòng trung thành; tính trung thực
sự đúng đắn, sự chính xác
(kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fidelity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.