Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hurling


noun
a traditional Irish game resembling hockey;
played by two teams of 15 players each
Hypernyms:
field game

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hurl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.