Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homy


adjective
having a feeling of home;
cozy and comfortable
- the homely everyday atmosphere
- a homey little inn
Syn:
homelike, homely, homey
Similar to:
comfortable, comfy
Derivationally related forms:
home, home (for: homey), home (for: homely)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.