Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gibibit


noun
a unit of information equal to 1024 mebibits or 2^30 (1,073,741,824) bits
Syn:
Gibit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
tebibit, Tibit
Part Meronyms:
mebibit, Mibit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.