Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tibit


noun
a unit of information equal to 1024 gibibits or 2^40 (1,099,511,627,776) bits
Syn:
tebibit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
pebibit, Pibit
Part Meronyms:
gibibit, Gibit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tibit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.