Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
galumph


verb
move around heavily and clumsily
- the giant tortoises galumphed around in their pen
Hypernyms:
jump, leap, bound, spring
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.