Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fortress



noun
a fortified defensive structure (Freq. 3)
Syn:
fort
Derivationally related forms:
fort (for: fort), fortify (for: fort)
Hypernyms:
defensive structure, defense, defence
Hyponyms:
alcazar, martello tower, presidio, sconce
Instance Hyponyms:
Alhambra, Bastille, Tower of London, Machu Picchu
Part Meronyms:
battlement, crenelation, crenellation

Related search result for "fortress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.