Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fistulate


adjective
hollow and tube-shaped like a reed
Syn:
fistular, fistulous
Similar to:
hollow
Derivationally related forms:
fistula (for: fistular)
Topics:
pathology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.