Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fancier


noun
a person having a strong liking for something
Syn:
enthusiast
Derivationally related forms:
fancy
Hypernyms:
admirer, adorer
Hyponyms:
animal fancier, bird fancier, maniac, technophile

Related search result for "fancier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.