Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
extradite


verb
hand over to the authorities of another country
- They extradited the fugitive to his native country so he could be tried there
Syn:
deliver, deport
Derivationally related forms:
deportee (for: deport), extradition
Hypernyms:
expel, throw out, kick out
Hyponyms:
repatriate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extradite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.