Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exenteration


noun
surgical removal of the organs within a body cavity (as those of the pelvis)
Derivationally related forms:
exenterate
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.