Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
driftage


noun
the deviation (by a vessel or aircraft) from its intended course due to drifting
Derivationally related forms:
drift
Topics:
aircraft
Hypernyms:
deviation, divergence, departure, difference

Related search result for "driftage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.