Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
detainment


noun
a state of being confined (usually for a short time)
- his detention was politically motivated
- the prisoner is on hold
- he is in the custody of police
Syn:
detention, hold, custody
Derivationally related forms:
hold (for: hold), detain (for: detention)
Hypernyms:
confinement

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.