Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
convivial


adjective
occupied with or fond of the pleasures of good company (Freq. 1)
- a convivial atmosphere at the reunion
- a woman of convivial nature
- he was a real good-time Charlie
Syn:
good-time
Similar to:
sociable
Derivationally related forms:
conviviality

Related search result for "convivial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.