Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
comforting


adjective
1. providing freedom from worry (Freq. 1)
Syn:
cheering, satisfying
Similar to:
satisfactory
2. affording comfort or solace (Freq. 1)
Syn:
consolatory, consoling
Similar to:
reassuring
Derivationally related forms:
console (for: consolatory)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.