Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomfortableness




uncomfortableness
[ʌn'kʌmfətəblnis]
danh từ
tính chất bất tiện
tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu
tính chất lo lắng


/ʌn'kʌmfətəblnis/

danh từ
tính chất bất tiện
tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu
tính chất lo lắng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.