Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cocoa



noun
1. a beverage made from cocoa powder and milk and sugar;
usually drunk hot
Syn:
chocolate, hot chocolate, drinking chocolate
Hypernyms:
beverage, drink, drinkable, potable
2. powder of ground roasted cacao beans with most of the fat removed
Hypernyms:
foodstuff, food product
Hyponyms:
criollo
Substance Holonyms:
chocolate, hot chocolate, drinking chocolate
Substance Meronyms:
cacao bean, cocoa bean

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cocoa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.