Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
club-shaped


adjective
1. shaped in the form of the black trefoil or clover leaf on some playing cards
Similar to:
formed
2. shaped in the form of a club that is larger at one end
Similar to:
formed

Related search result for "club-shaped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.