Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chef



noun
a professional cook
Hypernyms:
cook
Hyponyms:
cordon bleu, pastry cook

Related search result for "chef"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.