Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
canyon



noun
a ravine formed by a river in an area with little rainfall (Freq. 5)
Syn:
canon
Regions:
North America
Hypernyms:
ravine
Part Meronyms:
canyonside

Related search result for "canyon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.